88 / 588. Đá 88-08
14 / 814 đa 14-57
VL 14 / 814-914
84 / 584 đá 84-72
tn 16 / 516
66 / 366 đa 66-86
Đa nang. 68 / 368
dn 45 / 445
78 / 478 đá 78-44
b tre 44 / 244
58 / 558 đá 58-89 XC 558-789
81 / 381. Đa 81-36
kg 10 / 410 da 10-50
69 / 669
Đ nang 15 / 815
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).