tnag 529-287 23-63
đnct 400-763
tpđt 129-371
tpla 15-75-70-25 072-393
TNAG 09-63 447-735
tpđt 25-34 032-261-226-352
thất bại MN ra MB kiếm ăn 261/010/261/352
đnct 447-022-628-535 xc
tnag 11-26 376-390-558-103
MN 349-330
tgkg 06-32 349-330
tpla 115-120 360-401 4góc
vlbd 17-22-89-32 242-316
tnag 85-94-57-89 237-358-298-112
ĐNCT 73-35 358-192
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).