Mb. 15.51.79.da
Tn.Ag. Đá xiên. 11.51.91. Đá xiên.14.54.94. Đá xiên.18.58.98. Tố thêm Tn.Ag 74 374 Số chiêm bao
Dn.ct. 52 352.752.xc
Bt.52.352. Xc.352
Bt.vt.52.352.752.
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).