32 ba càng 532 TP.LA
32 532 32,01,96 TP.LA
32 532
LA.TP 32,96,01
Đá Vòng 32,96,01
32 532 TP.LA
AB 33,89
50,77,49 VL.BD
77 577 VL BD
Đá đấm túi bụi 31;15,88
15,31,88 đá vòng
AB 33,55
15 615 TN.AG
39 439 79 379 83 083 DN.CT
39 439
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).